Các từ liên quan tới 筑波高速度電気鉄道
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
高速鉄道 こうそくてつどう
đường sắt cao tốc
高速度 こうそくど
tốc độ cao