Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筑紫美主子
筑紫鴨 つくしがも ツクシガモ
vịt khoang thường
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
筑紫石楠花 つくししゃくなげ ツクシシャクナゲ
Tsukushi rhododendron, Rhododendron metternichii var.
紫猿子 むらさきましこ ムラサキマシコ
chim sẻ tím
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
紫君子蘭 むらさきくんしらん ムラサキクンシラン
hoa thanh anh, hoa huệ sông Nile