答える
こたえる「ĐÁP」
☆ Động từ
Trả lời, đáp lại
答
える
前
によく
考
えねばならない。
Bạn phải cân nhắc trước khi trả lời.
答
える
前
によく
考
えてもらわねばならない。
Bạn phải cân nhắc trước khi trả lời.

Từ đồng nghĩa của 答える
verb
Từ trái nghĩa của 答える
答える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 答える
持ち答える もちこたえる
nín.
質問に答える しつもんにこたえる
trả lời câu hỏi
答え こたえ いらえ
trả lời; sự đáp lại
答 こたえ
câu trả lời
手答え てごたえ
sự đáp lại; sự chống cự; hiệu ứng; phản ứng
口答え くちごたえ
sự cãi lại; sự đối đáp lại; vặn lại (với người trên); cãi lại; cãi giả
口答えする くちごたえ
cãi lại; đối đáp lại; vặn lại (với người trên)
答えを渋る こたえをしぶる
để (thì) miễn cưỡng để trả lời; để do dự để trả lời