持ち答える
もちこたえる
Nín.

持ち答える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ち答える
答える こたえる
trả lời, đáp lại
持ち替える もちかえる
to change way one holds something (esp. transferring it from one hand to the other)
持ち添える もちそえる
to hold an additional item in one's hand
持ち堪える もちこたえる
chống chọi
答え こたえ いらえ
trả lời; sự đáp lại
持堪える もちこたえる
duy trì
持ち帰る もちかえる
mang về, cầm về
口答えする くちごたえ
cãi lại; đối đáp lại; vặn lại (với người trên)