答弁
とうべん「ĐÁP BIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trả lời; sự đáp lại; sự bào chữa
法律
で
定
められた
期間以内
に
訴状
に
答弁
するのを
怠
る
Không trả lời chất vấn đúng thời gian theo quy định của pháp luật .

Từ đồng nghĩa của 答弁
noun
Từ trái nghĩa của 答弁
Bảng chia động từ của 答弁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 答弁する/とうべんする |
Quá khứ (た) | 答弁した |
Phủ định (未然) | 答弁しない |
Lịch sự (丁寧) | 答弁します |
te (て) | 答弁して |
Khả năng (可能) | 答弁できる |
Thụ động (受身) | 答弁される |
Sai khiến (使役) | 答弁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 答弁すられる |
Điều kiện (条件) | 答弁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 答弁しろ |
Ý chí (意向) | 答弁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 答弁するな |