Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 箆津弘順
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
箆 へら の
dao trộn thuốc vẽ, cái đè lưỡi
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
ゴム箆 ゴムべら ゴムベラ
thìa cao su
箆鷺 へらさぎ
chim cò thìa
靴箆 くつへら
cái bót, Cái xỏ giầy
箆棒 べらぼう へらぼう
vô lý; vô lý; kinh khủng
竹箆 たけべら しっぺい しっぺ たけへら
một công cụ phật giáo được sử dụng bởi một bậc thầy trong phật giáo thiền tông để dạy các học viên