Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
箍を嵌める たがをはめる
Đóng đai (thùng...)
箍を締める たがをしめる
để tập hợp lại chính mình; để có một có hành động cùng nhau; để móc chính mình