箍を嵌める
たがをはめる
Bao quanh như một vành đai
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đóng đai (thùng...)

Bảng chia động từ của 箍を嵌める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 箍を嵌める/たがをはめるる |
Quá khứ (た) | 箍を嵌めた |
Phủ định (未然) | 箍を嵌めない |
Lịch sự (丁寧) | 箍を嵌めます |
te (て) | 箍を嵌めて |
Khả năng (可能) | 箍を嵌められる |
Thụ động (受身) | 箍を嵌められる |
Sai khiến (使役) | 箍を嵌めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 箍を嵌められる |
Điều kiện (条件) | 箍を嵌めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 箍を嵌めいろ |
Ý chí (意向) | 箍を嵌めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 箍を嵌めるな |
箍を嵌める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 箍を嵌める
箍を締める たがをしめる
để tập hợp lại chính mình; để có một có hành động cùng nhau; để móc chính mình
ギプスを嵌める ギプスをはめる ギブスをはめる
bó bột
嵌める はめる
làm cho khít vào; kẹp chặt
箍 たが
cái đai, cái vành; dây buộc (ví dụ: buộc cái thùng)
嵌る はまる
khít, vừa vặn
型に嵌める かたにはめる
tạo khung, tạo mẫu, lập mô hình
当て嵌める あてはめる
để xin; làm thích nghi
嵌め殺し はめごろし はめころし
phù hợp cố định