Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
箕宿
みぼし
Chinese "winnowing basket" constellation (one of the 28 mansions)
箕 み き
sao cơ
手箕 てみ
cái sàng tay
唐箕 とうみ
winnower, grain fan
箕作鮫 みつくりざめ ミツクリザメ
cá mập yêu tinh
箕借り婆 みかりばば
old woman ghost from the Kanto region
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời
「TÚC」
Đăng nhập để xem giải thích