箕作鮫
みつくりざめ ミツクリザメ「TÁC GIAO」
☆ Danh từ
Cá mập yêu tinh

箕作鮫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 箕作鮫
箕 み き
sao cơ
鮫 さめ サメ
cá đao
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
箕宿 みぼし
Chinese "winnowing basket" constellation (one of the 28 mansions)
手箕 てみ
cái sàng tay
唐箕 とうみ
winnower, grain fan
花鮫 はなざめ ハナザメ
Carcharhinus brevipinna (một loài cá mập trong chi Carcharhinus)
汚鮫 よごれざめ ヨゴレザメ
cá mập vây trắng đại dương