算式
さんしき「TOÁN THỨC」
☆ Danh từ
Công thức

算式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 算式
計算式 けいさんしき
Công thức
算式通り方式計算器 さんしきどおりほうしきけいさんき
máy tính tay với logic đại số
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
算術式 さんじゅつしき
biểu thức số học
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
演算方式 えんざんほうしき
phương trình số học
加算機式計算器 かさんきしきけいさんき
máy tính tay có logic số học
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.