算籌
さんちゅう「TOÁN」
☆ Danh từ
Que tính
この
計算方法
では、
算籌
によって
表
した
一
から
九
までの
基数
を
位取
り
式
に
並
べることで
様々
に
数
を
表
した。
Trong phương pháp tính toán này, người ta sử dụng que tính để biểu diễn các chữ số từ một đến chín. Bằng cách sắp xếp các que tính theo vị trí, họ có thể biểu diễn được nhiều số khác nhau.

算籌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 算籌
籌 ちゅう
wooden skewer used for counting
一籌 いっちゅう
một điểm; một cấp
籌木 ちゅうぎ
small block of wood used to clean one's buttocks after defecating
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
一籌を輸する いっちゅうをゆする いっちゅうをしゅする
chấp nhận sự thất bại
算 さん
bói toán gậy