算術けた送り
さんじゅつけたおくり
☆ Danh từ
Dịch chuyển số học
Phép dịch số học
Sự dịch chuyển số học

算術けた送り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 算術けた送り
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
算術 さんじゅつ
số học, thuật toán
算術加算 さんじゅつかさん
phép cộng số học
算術乗算 さんじゅつじょうざん
phép nhân số học
算術演算 さんじゅつえんざん
phép tính số học
算術計算 さんじゅつけいさん
tính toán số học;(thực hiện) một thao tác số học
けた送り けたおくり
nút shift
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.