管ヒューズ
かんヒューズ
☆ Danh từ
Cầu chì ống
管ヒューズ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 管ヒューズ
ガラス管ヒューズ ガラスかんヒューズ
cầu chì ống thủy tinh
バイク用ガラス管ヒューズ バイクようガラスかんヒューズ
cầu chì ống thủy tinh cho xe máy
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
cầu chì
ヒューズ フューズ
cầu chì
G-ヒューズ G-ヒューズ
g-fuse
ヒューズコック ヒューズ・コック
fuse cock
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.