Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 管啓次郎
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
敬啓 けいけい
kính gửi
略啓 りゃくけい
Forgive me for dispensing with the preliminaries, but I hasten to inform you that...