Các từ liên quan tới 管弦楽のための木挽歌
管弦楽 かんげんがく
âm nhạc soạn cho dàn nhạc
木挽き歌 こびきうた
Bài hát của thợ cưa.
詩歌管弦 しいかかんげん
văn học và âm nhạc
管弦楽法 かんげんがくほう
sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc, sự soạn cho dàn nhạc
管弦楽器 かんげんがっき
wind and string instruments
管弦楽団 かんげんがくだん
đoàn nhạc; dàn nhạc
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.