Các từ liên quan tới 管楽器のための交響曲
交響楽 こうきょうがく
nhạc giao hưởng
交響曲 こうきょうきょく
khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
器楽曲 きがくきょく
bản nhạc trình diễn bằng nhạc khí
交響楽団 こうきょうがくだん
dàn nhạc giao hưởng
管楽器 かんがっき
quản nhạc khí; dụng cụ âm nhạc thổi như tiêu, sáo
ボストン交響楽団 ぼすとんこうきょうがくだん
Dàn nhạc Đồng quê Boston.
管弦楽器 かんげんがっき
wind and string instruments