管狐
くだぎつね「QUẢN HỒ」
☆ Danh từ
Con cáo trong ống tre
昔話
には、
管狐
を
使
って
人
を
操
る
話
が
多
く
残
されている。
Trong các câu chuyện cổ, có nhiều truyền thuyết kể về việc dùng con cáo trong ống tre để điều khiển con người.

管狐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 管狐
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
狐 きつね けつね きつ キツネ
cáo; chồn
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
狐猿 きつねざる キツネザル
vượn cáo.
野狐 のぎつね やこ
cáo hoang
袋狐 ふくろぎつね フクロギツネ
cáo túi đuôi chổi