管理
かんり「QUẢN LÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quản lí; sự bảo quản; quản lý; bảo quản
〜の
慎重
な
管理
Quản lý một cách thận trọng
お
金
の
管理
Sự quản lí tiền
アプリケーション管理
Quản lí hồ sơ đăng kí .

Từ đồng nghĩa của 管理
noun
Bảng chia động từ của 管理
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 管理する/かんりする |
Quá khứ (た) | 管理した |
Phủ định (未然) | 管理しない |
Lịch sự (丁寧) | 管理します |
te (て) | 管理して |
Khả năng (可能) | 管理できる |
Thụ động (受身) | 管理される |
Sai khiến (使役) | 管理させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 管理すられる |
Điều kiện (条件) | 管理すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 管理しろ |
Ý chí (意向) | 管理しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 管理するな |
管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 管理
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
管理ツール かんりツール
công cụ quản lý
アカウント管理 アカウントかんり
sự quản lý tài khoản
マスターデータ管理 マスターデータかんり
quản lý dữ liệu chủ