管理作業
かんりさぎょう「QUẢN LÍ TÁC NGHIỆP」
☆ Danh từ
Chức năng quản lý
Nhiệm vụ quản lý

管理作業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 管理作業
品質管理作業用手袋 ひんしつかんり さぎょうようてぶくろ
găng tay cho công việc cần chất lượng sản phẩm cao
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
管理業務 かんりぎょうむ
nhiệm vụ quản lý
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
ウェブベース企業管理 ウェブベースきぎょうかんり
WBEM (Quản lý doanh nghiệp dựa trên web)