Các từ liên quan tới 管理者 (ウィキペディア)
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
管理者 かんりしゃ
người quản lý
Wikipedia (một trang bách khoa toàn thư trực tuyến miễn phí)
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
データベース管理者 データベースかんりしゃ
quản trị viên cơ sở dữ liệu
患者管理 かんじゃかんり
chăm sóc bệnh nhân