管理者権限
かんりしゃけんげん
Quyền quản trị viên
管理者権限 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 管理者権限
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
管理権 かんりけん
quyền quản lý
管理者 かんりしゃ
người quản lý
証明権限者 しょうめいけんげんしゃ
cơ quan cấp chứng chỉ
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.