管理領域
かんりりょういき「QUẢN LÍ LĨNH VỰC」
☆ Danh từ
Lĩnh vực quản lý
Miền quản lý
Vùng quản lý

管理領域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 管理領域
ディレクトリ管理領域 ディレクトリかんりりょういき
miền quản lý thư mục-dmd
管理領域名 かんりりょういきめい
tên miền quản lý
私設管理領域 しせつかんりりょういき
vùng quản lý riêng
私設ディレクトリ管理領域 しせつディレクトリかんりりょういき
vùng quản lý thư mục riêng
主官庁管理領域 しゅかんちょうかんりりょういき
khu quản lý văn phòng chính phủ
主管機関管理領域 しゅかんきかんかんりりょういき
Vùng Quản Lý Hành Chính-ADMD
主管機関ディレクトリ管理領域 しゅかんきかんディレクトリかんりりょういき
Vùng Quản Lý Thư Mục Quản Trị-AĐMD
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.