管用平行ねじゲージ
かんようへいこうねじゲージ
☆ Danh từ
Dưỡng kiểm ren
管用平行ねじゲージ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 管用平行ねじゲージ
管用テーパーねじゲージ かんようテーパーねじゲージ
cữ đo vít chuẩn
dưỡng kiểm ren ngoài
管用ねじ かんよーねじ
ren ống khí
cữ đo ren
(-)平小ねじ (たいらしょうねじ-)たいらしょうねじ
(-) vít nhỏ phẳng.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
機器用ゲージ ききようゲージ
thước đo cho máy móc
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.