管用ねじ
かんよーねじ「QUẢN DỤNG」
Ren ống khí
管用ねじ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 管用ねじ
管用テーパーねじゲージ かんようテーパーねじゲージ
cữ đo vít chuẩn
管用平行ねじゲージ かんようへいこうねじゲージ
dưỡng kiểm ren
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
ねじ用アクセサリー ねじようアクセサリー
phụ kiện ốc vít
ねじ切り用 ねじきりよう
dùng để cắt vít
ナンバープレート用ねじ(+-)トリーマ ナンバープレートようねじトリーマ(+-)トリーマ
đinh vít cài biển số (±) trimma.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.