管長
かんちょう「QUẢN TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Thầy tu giám sát; trưởng tu viện

管長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 管長
子宮頸管長測定 しきゅうけいかんちょうそくてい
đo chiều dài cổ tử cung
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
長煙管 ながぎせる
kiseru dài (tẩu hút thuốc truyền thống của Nhật)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất