Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
箱型 はこがた
hình hộp
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
箱型定盤 はこがたじょうばん
bàn máp hình hộp
バケツ型ゴミ箱 バケツかたゴミはこ
thùng rác dạng xô
ペール型ゴミ箱 ペールかたゴミはこ
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc