Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木造住宅 もくぞうじゅうたく
nhà gỗ, nhà khung gỗ
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
家宅 かたく
nhà ở
宅配箱 たくはいはこ
hộp chuyển phát nhanh
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
住宅費 じゅうたくひ
chi phí gồm tiền nhà, điện, nước
住宅用 じたくよう じゅうたくよう
sử dụng trong gia đình
住宅デザインソフト じゅうたくデザインソフト
phần mềm thiết kế nhà cửa