Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
半里 はんり はんさと
một nửa một ri (sự đo đạc khoảng cách)
箱根 はこね
Tên của chuyến tàu
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
八郎潟 はちろうがた
vũng hachiro
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng