Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
箱根山椒魚 はこねさんしょううお ハコネサンショウウオ
địa danh của nhật bản はこね
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
箱根 はこね
Tên của chuyến tàu
登山 とざん
sự leo núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
登山隊 とざんたい
đoàn leo núi, đội leo núi
登山客 とざんきゃく
Người leo núi.