長火鉢
ながひばち「TRƯỜNG HỎA BÁT」
☆ Danh từ
Lò than hồng có hình thuôn.

長火鉢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長火鉢
火鉢 ひばち
lò lửa
春火鉢 はるひばち
brazier for warming one's cold fingers, esp. in spring
箱火鉢 はこひばち
lò than hồng (người làm đồ đồng) cho vào túi trong một làm bằng gỗ đánh bốc
猫火鉢 ねこひばち
clay bed-warmer (cylindrical with holes in the sides, containing a brazier)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
鉢 はち
bát to
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
金鉢 かなばち
bát kim loại