Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
箸台
はしだい
đế dựng đũa
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
箸 はし
đũa.
匕箸 ひちょ
Thìa và đũa.
竹箸 たけばし
đũa tre
空箸 そらばし
việc chọc đũa vào một món ăn gì đó nhưng lại không gắp nó mà nhấc đũa ra
香箸 こうばし きょうじ
đũa dùng để gắp hương, trầm
マイ箸 マイばし マイはし
đũa của mình (đũa cá nhân)
箸紙 はしがみ
bao giấy đựng đũa Nhật (hoặc một miếng giấy nhỏ ngắn đôi đũa vào nhau, biểu tượng của hàng nguyên zin cao cấp, xịn xò)
「TRỨ THAI」
Đăng nhập để xem giải thích