Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
箸 はし
đũa.
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
匕箸 ひちょ
Thìa và đũa.
箸台 はしだい
đế dựng đũa
竹箸 たけばし
đũa tre
空箸 そらばし
việc chọc đũa vào một món ăn gì đó nhưng lại không gắp nó mà nhấc đũa ra
香箸 こうばし きょうじ
đũa dùng để gắp hương, trầm