範囲を狭める
はんいをせばめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thu hẹp phạm vi

Bảng chia động từ của 範囲を狭める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 範囲を狭める/はんいをせばめるる |
Quá khứ (た) | 範囲を狭めた |
Phủ định (未然) | 範囲を狭めない |
Lịch sự (丁寧) | 範囲を狭めます |
te (て) | 範囲を狭めて |
Khả năng (可能) | 範囲を狭められる |
Thụ động (受身) | 範囲を狭められる |
Sai khiến (使役) | 範囲を狭めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 範囲を狭められる |
Điều kiện (条件) | 範囲を狭めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 範囲を狭めいろ |
Ý chí (意向) | 範囲を狭めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 範囲を狭めるな |