狭む
せばむ「HIỆP」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Ép vào, kẹt trong

Bảng chia động từ của 狭む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 狭む/せばむむ |
Quá khứ (た) | 狭んだ |
Phủ định (未然) | 狭まない |
Lịch sự (丁寧) | 狭みます |
te (て) | 狭んで |
Khả năng (可能) | 狭める |
Thụ động (受身) | 狭まれる |
Sai khiến (使役) | 狭ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 狭む |
Điều kiện (条件) | 狭めば |
Mệnh lệnh (命令) | 狭め |
Ý chí (意向) | 狭もう |
Cấm chỉ(禁止) | 狭むな |
狭める được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 狭める
狭む
せばむ
ép vào, kẹt trong
狭める
せばめる
thu hẹp lại