Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 篆書体
篆書 てんしょ
tái bút, bài nói chuyện sau bản tin
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
書体 しょたい
Sự xuất hiện của các ký tự dựa trên một phông chữ
篆隷 てんれい
đóng dấu kiểu và cổ xưa làm vuông kiểu
篆字 てんじ
chữ trên con dấu triện; triện thư
篆刻 てんこく
đóng dấu sự khắc