篆隷
てんれい「LỆ」
☆ Danh từ
Đóng dấu kiểu và cổ xưa làm vuông kiểu

篆隷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 篆隷
篆書 てんしょ
tái bút, bài nói chuyện sau bản tin
篆字 てんじ
chữ trên con dấu triện; triện thư
篆刻 てんこく
đóng dấu sự khắc
大篆 だいてん
Đại Triện
小篆 しょうてん
small seal script (arising during China's Warring States period)
隷書 れいしょ
cổ xưa thanh toán với kiểu (của) kanji
奴隷 どれい
nô lệ; người hầu
隷従 れいじゅう
cảnh nô lệ; sự lệ thuộc; sự nô lệ; tình trạng nô lệ.