Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 篠原孝文
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原文 げんぶん
đoạn văn gốc; nguyên văn; bản gốc
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met