篠
しの しぬ
Trong quá trình sản xuất sợi, chỉ những sợi đã qua xử lý loại bỏ tạp chất, được chải chuốt để có độ dài đồng đều và kết hợp lại thành một sợi lớn, dày.
☆ Từ viết tắt, danh từ
Sáo tre Nhật
彼
は
篠
を
吹
いて、
美
しい
音色
を
奏
でた。
Anh ấy thổi sáo tre và tạo ra những âm thanh đẹp đẽ.
☆ Danh từ, từ cổ
Loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
篠
が
森
の
中
で
群
がって
生
えている。
Những cây nhỏ mọc thành từng cụm trong rừng.

篠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 篠
篠笹 しのざさ
bamboo grass, bamboo
篠笛 しのぶえ
Japanese transverse bamboo flute (high-pitched; usu. with seven holes)
篠竹 すずたけ スズタケ しのだけ
bamboo grass, bamboo
篠突く しのつく
đổ (mưa), đập xuống
篠を突く しのをつく
rót, đổ, giội, trút
篠突く雨 しのつくあめ
mưa dữ dội
アメリカ篠懸の木 アメリカすずかけのき アメリカスズカケノキ
cây sa mộc châu Mỹ
長篠の戦い ながしののたたかい
trận Nagashino (1575)