Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 篠原長房
官房長 かんぼうちょう
trưởng văn phòng nội các; chánh văn phòng
長篠の戦い ながしののたたかい
trận Nagashino (1575)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
菅官房長官 かんかんぼうちょうかん
Bộ trưởng phòng thanh tra
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.