Các từ liên quan tới 篠栗四国八十八箇所
四国八十八箇所 しこくはちじゅうはっかしょ
chuyến hành hương qua 88 cảnh chùa (Shikoku Henro)
八十八箇所 はちじゅうはっかしょ
88 temples (of, or modeled after those of, Shikoku)
四十八手 しじゅうはって よんじゅうはちて
48 kỹ thuật của môn đấu vật
十八 じゅうはち
mười tám, số mười tám
八十 はちじゅう やそ
tám mươi, số tám mươi
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)
八箇年 はちかねん
octennial
十八界 じゅうはっかい
thuật ngữ chung cho sáu giác quan của lưỡi, nhân cách và ý thức