Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
篤い
あつい
dày
篤い信仰 あついしんこう
lòng tin sâu sắc, sự tín ngưỡng cuồng nhiệt
篤い友情 あついゆうじょう
tình bạn nồng thắm
病が篤い やまいがあつい びょうがあつい
(thì) ốm nghiêm túc
篤い持てなし あついもてなし
sự đón tiếp nồng nhiệt
篤厚 とっこう
chân thành và tốt bụng
篤実 とくじつ
trung thành, chân thành, đáng tin cậy, trung thực
篤と とくと
triệt để; đầy đủ; cẩn thận
篤信 とくしん
Sự tận tâm.
「ĐỐC」
Đăng nhập để xem giải thích