篤い
あつい「ĐỐC」
Dày; nồng hậu; quá trình tiếp nhận tư tưởng mãnh liệt; bệnh nặng; ổn thoả; trơ trẽn, mặt dày
như {厚い}

Từ đồng nghĩa của 篤い
adjective
篤い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 篤い
篤い信仰 あついしんこう
lòng tin sâu sắc, sự tín ngưỡng cuồng nhiệt
篤い友情 あついゆうじょう
tình bạn nồng thắm
病が篤い やまいがあつい びょうがあつい
(thì) ốm nghiêm túc
篤い持てなし あついもてなし
sự đón tiếp nồng nhiệt
篤厚 とっこう
chân thành và tốt bụng
篤実 とくじつ
trung thành, chân thành, đáng tin cậy, trung thực
篤と とくと
triệt để; đầy đủ; cẩn thận
篤信 とくしん
Sự tận tâm.