Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
篤い持てなし
あついもてなし
sự đón tiếp nồng nhiệt
厚い持てなし あついもてなし
篤い あつい
dày; nồng hậu; quá trình tiếp nhận tư tưởng mãnh liệt; bệnh nặng; ổn thoả; trơ trẽn, mặt dày như {厚い}
お持てなし おもてなし
vui vẻ, hiếu khách
持て持て もてもて モテモテ
nổi tiếng, được yêu thích
持て成し もてなし
chiêu đãi; tiếp đón
間が持てない まがもてない
không kéo dài được câu chuyện, không thể duy trì cuộc trò chuyện
お持て成し おもてなし
sự hiếu khách, lòng hiếu khách
篤厚 とっこう
chân thành và tốt bụng
Đăng nhập để xem giải thích