篤志家
とくしか「ĐỐC CHÍ GIA」
☆ Danh từ
Người tình nguyện
匿名
の
篤志家
Người tình nguyện nặc danh .

Từ đồng nghĩa của 篤志家
noun
篤志家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 篤志家
篤志 とくし
hội từ thiện; lòng nhân từ; sự nhiệt tình tham gia hoạt động xã hội
篤農家 とくのうか
nhà nghiên cứu về nông nghiệp.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
篤厚 とっこう
chân thành và tốt bụng
危篤 きとく
bệnh nguy hiểm; sự ốm nặng
篤学 とくがく
siêng đọc sách
篤実 とくじつ
trung thành, chân thành, đáng tin cậy, trung thực