篤農
とくのう「ĐỐC NÔNG」
☆ Danh từ
Nông dân gương mẫu; nông dân mẫu mực.

篤農 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 篤農
篤農家 とくのうか
nhà nghiên cứu về nông nghiệp.
篤厚 とっこう
chân thành và tốt bụng
危篤 きとく
bệnh nguy hiểm; sự ốm nặng
篤学 とくがく
siêng đọc sách
篤実 とくじつ
trung thành, chân thành, đáng tin cậy, trung thực
篤と とくと
triệt để; đầy đủ; cẩn thận
篤い あつい
dày; nồng hậu; quá trình tiếp nhận tư tưởng mãnh liệt; bệnh nặng; ổn thoả; trơ trẽn, mặt dày như {厚い}
篤信 とくしん
Sự tận tâm.