Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
篩 ふるい
cái rây, cái sàng
クモ毒 クモどく
độc của nhện
クモ綱 クモこう
mạng nhện
クモ類 クモるい くもるい
arachnids
クモ膜 くもまく
màng nhện
灰篩 はいふるい
cái lọc tro