Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
篩 ふるい
cái rây, cái sàng
篩う ふるう
rây bột
篩骨 しこつ
ethmoid bone (of the skull)
篩管 しかん ふるいかん
sieve tube
灰 はい
tro
篩骨洞 ふるいこつどう
xoang sàng
篩装置 ふるいそーち
máy rây
回転篩 かいてんぶるい かいてんふるい
sàng quay, thùng sàng