Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
簀 す さく
chiếu (được làm từ nan tre hoặc sậy)
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
葭簀 よしず
màn ảnh lau
易簀 えきさく
the death of a scholar
竹簀 たけす
màn sáo bằng tre, trúc
葦簀 よしず あしす
rèm cửa làm bằng cây lau
生け簀 いけす
ao nuôi cá, đầm nuôi cá
簀の子 すのこ スノコ
drainboard; cây tre làm mù; cây lau trải lên