簡易言語
かんいげんご「GIẢN DỊCH NGÔN NGỮ」
☆ Danh từ
Ngôn ngữ đơn giản

簡易言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 簡易言語
簡易 かんい
giản dị; đơn giản; đơn sơ; giản đơn; dễ dàng; di động; ngắn gọn; vắn tắt; rút gọn
簡易ベッド かんいベッド
giường nhỏ, giường cũi (cho trẻ nhỏ)
簡易な かんいな
giản dị.
超簡易 ちょうかんい
rất đơn giản; rất dễ dàng.
簡易化 かんいか
sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm
簡易ブログ かんいブログ
tiểu blog (hay blog vi mô là một dạng blog có các bài đăng có nội dung thu nhỏ như câu nói ngắn gọn, hình riêng, hoặc liên kết đến video)
簡易ロック かんいロック
khóa đơn giản
簡易テーブル かんいテーブル
bàn làm việc tối giản (không có tủ, kệ, ngăn kéo đính kèm)