簡易軽便
かんいけいべん「GIẢN DỊCH KHINH TIỆN」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Đơn giản và tiện lợi

簡易軽便 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 簡易軽便
簡易と便利 かんいとべんり
giản tiện.
簡易郵便局 かんいゆうびんきょく
bưu điện đơn giản hóa
簡易 かんい
giản dị; đơn giản; đơn sơ; giản đơn; dễ dàng; di động; ngắn gọn; vắn tắt; rút gọn
簡便 かんべん
giản tiện; thuận tiện; dễ và đơn giản
軽易 けいい
dễ, đơn giản
軽便 けいべん
sự tiện nghi; sự bình dị
弄便 弄便
ái phân
簡易ベッド かんいベッド
giường nhỏ, giường cũi (cho trẻ nhỏ)